Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
46.85 | 0.10 | 2,168,200 | 2,182,405 | 3,823,661,561 | 179,139 | 13.21% |
|
2/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.85 | 0.60 | 13,307,900 | 7,233,037 | 4,354,367,488 | 177,876 | 24.22% |
|
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
58.80 | 0.70 | 460,400 | 610,437 | 1,035,000,000 | 60,858 | 2.74% |
|
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
23.10 | 0.45 | 10,951,000 | 6,920,200 | 2,328,818,410 | 53,796 | 33.10% |
|
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
36.90 | 0.10 | 3,146,100 | 2,937,842 | 799,311,971 | 29,495 | 38.96% |
|
6/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
14.30 | 0.05 | 16,224,800 | 23,369,800 | 1,950,104,538 | 27,886 | 3.80% |
|
7/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
30.80 | 0.30 | 5,514,000 | 4,804,700 | 767,604,759 | 23,642 | 20.28% |
|
8/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
29.25 | 0.55 | 18,538,300 | 20,746,817 | 609,851,995 | 17,838 | 5.72% |
|
9/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
26.05 | 0.25 | 7,259,700 | 8,665,179 | 738,810,840 | 17,496 | 3.01% |
|
10/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
44 | 0 | 3,150,000 | 3,002,232 | 384,777,471 | 16,930 | 41.80% |
|
11/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59.20 | -0.20 | 1,266,600 | 1,148,279 | 241,999,617 | 14,326 | 0% |
|
12/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
19 | 0.35 | 9,818,200 | 14,309,347 | 668,215,843 | 12,696 | 2.68% |
|
13/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
17.40 | 0.15 | 9,345,900 | 9,850,494 | 720,703,435 | 12,510 | 18.46% |
|
14/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.40 | 0 | 24,200 | 19,322 | 300,000,000 | 12,120 | 0% |
|
15/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
19.30 | 0.10 | 6,220,300 | 7,393,111 | 514,678,760 | 9,933 | 0.83% |
|
16/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
29.30 | 1.90 | 7,759,300 | 1,575,247 | 305,756,841 | 8,959 | 25.07% |
|
17/
kos
CTCP KOSY
|
38.40 | 0.05 | 303,400 | 329,074 | 216,481,335 | 8,313 | 0.21% |
|
18/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
65.50 | -0.10 | 297,600 | 202,653 | 113,897,480 | 7,398 | 0.59% |
|
19/
hut
CTCP Tasco
|
17.40 | -0.10 | 1,540,900 | 2,512,005 | 892,511,965 | 6,066 | 1.15% |
|
20/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
43.25 | 0.45 | 1,984,600 | 1,710,668 | 179,985,863 | 5,190 | 2.54% |
|
21/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
5.25 | 0.06 | 2,072,000 | 1,483,753 | 938,463,607 | 4,927 | 0.61% |
|
22/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
15.50 | -0.15 | 454,700 | 1,337,505 | 275,129,310 | 4,265 | 0.63% |
|
23/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.30 | 0.05 | 1,650,700 | 1,073,900 | 579,103,124 | 4,227 | 19.70% |
|
24/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
30.75 | 1.40 | 3,336,800 | 1,765,553 | 135,104,881 | 4,154 | 1.98% |
|
25/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
8.44 | 0 | 209,800 | 200,294 | 463,678,534 | 3,913 | 1.10% |
|
26/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.50 | 0.30 | 4,944,700 | 2,021,426 | 377,748,384 | 3,652 | 6.43% |
|
27/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
30.40 | -0.20 | 492,700 | 641,753 | 111,742,198 | 3,397 | 0.01% |
|
28/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
25.15 | -0.35 | 2,012,300 | 1,569,200 | 125,118,368 | 3,147 | 4.67% |
|
29/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
15 | 0.30 | 4,510,400 | 2,226,000 | 193,606,205 | 2,904 | 9.88% |
|
30/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.90 | 0.02 | 1,263,000 | 1,456,426 | 395,661,775 | 2,730 | 0.62% |
|
31/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
43.90 | 0.90 | 1,257,600 | 1,013,105 | 60,989,950 | 2,563 | 4.88% |
|
32/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.65 | 0.01 | 2,830,300 | 3,082,300 | 449,435,205 | 2,539 | 0.59% |
|
33/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
25.05 | 0.55 | 125,000 | 65,621 | 100,336,256 | 2,510 | 1.21% |
|
34/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
4 | 0.01 | 4,716,300 | 5,009,547 | 576,600,000 | 2,306 | 0.52% |
|
35/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
21.50 | -0.10 | 30,800 | 32,668 | 95,259,361 | 2,048 | 49% |
|
36/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
6.65 | 0.12 | 3,713,800 | 4,584,484 | 304,168,581 | 2,023 | 0.53% |
|
37/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35.40 | 0.40 | 175,200 | 145,126 | 49,997,516 | 1,769 | 16.05% |
|
38/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
24.60 | 0.30 | 328,800 | 269,842 | 65,007,857 | 1,599 | 16.63% |
|
39/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
45.45 | 0.85 | 45,800 | 52,867 | 30,259,742 | 1,373 | 3.10% |
|
40/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
38 | 0.30 | 11,800 | 22,332 | 35,858,385 | 1,363 | 19.65% |
|
41/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
21.50 | 0.05 | 39,300 | 29,868 | 60,000,000 | 1,290 | 0.01% |
|
42/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
42.80 | 0 | 9,400 | 32,979 | 30,000,000 | 1,284 | 6.87% |
|
43/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
12.50 | -0.10 | 548,100 | 521,868 | 96,090,870 | 1,201 | 0.04% |
|
44/
l14
CTCP Licogi 14
|
38.60 | -0.20 | 121,800 | 163,811 | 30,859,315 | 1,191 | 0.09% |
|
45/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
5.24 | 0.02 | 2,306,600 | 1,279,311 | 215,249,836 | 1,128 | 0.47% |
|
46/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
25.10 | 1.60 | 1,552,300 | 731,889 | 42,174,520 | 1,059 | 0.34% |
|
47/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.30 | 0.30 | 3,500 | 8,774 | 27,305,740 | 1,053 | 53.87% |
|
48/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.45 | 0 | 247,800 | 299,500 | 95,935,049 | 998 | 49.22% |
|
49/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34.50 | 0 | 0 | 195 | 29,246,000 | 983 | 49% |
|
50/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
8.39 | -0.01 | 252,700 | 163,800 | 100,000,000 | 839 | 0.85% |
|
51/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
10.90 | 0.50 | 473,900 | 155,758 | 71,657,936 | 781 | 1.97% |
|
52/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.87 | -0.12 | 433,200 | 215,721 | 95,357,800 | 750 | 1.08% |
|
53/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.77 | 0.04 | 2,544,000 | 1,382,921 | 256,972,585 | 712 | 0.80% |
|
54/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
13.55 | 0 | 2,900 | 3,221 | 49,665,950 | 673 | 0.18% |
|
55/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
26.20 | 0.30 | 18,300 | 24,926 | 20,000,000 | 524 | 0.52% |
|
56/
drh
CTCP DRH Holdings
|
4.13 | 0 | 1,069,800 | 958,461 | 124,353,866 | 514 | 0.77% |
|
57/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
6 | 0.50 | 2,293,000 | 628,353 | 84,083,976 | 505 | 0.07% |
|
58/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.30 | 0.12 | 391,200 | 383,789 | 59,581,418 | 495 | 0.99% |
|
59/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
12.60 | 0.05 | 1,700 | 1,356 | 38,629,988 | 487 | 0.02% |
|
60/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
9.52 | -0.06 | 74,200 | 41,163 | 50,000,000 | 476 | 0.40% |
|
61/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
4.52 | 0.01 | 253,900 | 327,574 | 101,350,100 | 458 | 0.09% |
|
62/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.85 | -0.02 | 429,200 | 832,361 | 64,245,281 | 440 | 0.36% |
|
63/
cdc
CTCP Chương Dương
|
19.60 | 0.20 | 530,100 | 530,747 | 22,006,716 | 432 | 2.46% |
|
64/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4.60 | 0.10 | 575,000 | 347,463 | 92,597,762 | 426 | 5.06% |
|
65/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
3.65 | -0.03 | 305,700 | 180,005 | 112,472,707 | 410 | 1.27% |
|
66/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
19.60 | 0 | 0 | 295 | 20,000,000 | 392 | 0.11% |
|
67/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.81 | -0.04 | 195,300 | 123,647 | 100,000,000 | 381 | 49.56% |
|
68/
bax
CTCP Thống Nhất
|
39.80 | 0 | 3,900 | 1,532 | 8,200,000 | 326 | 17.24% |
|
69/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.06 | 0 | 26,600 | 53,679 | 35,000,000 | 212 | 1.53% |
|
70/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
12.40 | 0 | 0 | 2,358 | 13,858,714 | 172 | 1.03% |
|
71/
cig
CTCP COMA 18
|
5.35 | 0.35 | 669,700 | 155,489 | 31,539,947 | 169 | 49% |
|
72/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
3.24 | 0 | 56,900 | 153,479 | 51,497,100 | 167 | 1.62% |
|
73/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.50 | 0 | 6,800 | 2,468 | 20,000,000 | 150 | 8.17% |
|
74/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
3 | 0.10 | 197,300 | 123,068 | 37,350,000 | 112 | 0.20% |
|
75/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
11.50 | 0.30 | 35,600 | 3,150 | 7,338,138 | 84 | 0.11% |
|
76/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.44 | 0.02 | 8,300 | 32,956 | 18,059,832 | 80 | 0.31% |
|
77/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.90 | 0 | 6,900 | 1,184 | 10,000,000 | 59 | 3.49% |
|